Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình thi Đại Học
ZnSO4 | + | BaS | ⟶ | ZnS | + | BaSO4 | |
rắn | rắn | kt | kt | ||||
trắng | trắng | trắng |
HCl | + | H2NCH2COOH | ⟶ | ClH3NCH2COOH | |
lỏng | rắn | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
HNO2 | + | C2H5NH2 | ⟶ | C2H5OH | + | H2O | + | N2 | |
lỏng | khí | lỏng | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | không màu |
NaOH | + | HCOOC2H5 | ⟶ | C2H5OH | + | HCOONa | |
dd | dd | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu |
3H2S | + | H2SO4 | ⟶ | 4H2O | + | 4S | |
dung dịch | đậm đặc | lỏng | kt | ||||
không màu | vàng chanh |
Cu(OH)2 | + | 2C3H5(OH)3 | ⟶ | 2H2O | + | [C3H5(OH)2O]2Cu | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | dd | ||||
không màu | xanh lam |
H2SO4 | + | 2Na | ⟶ | H2 | + | Na2SO4 | |
dd | rắn | khí | rắn | ||||
không màu | không màu |
Br2 | + | C6H12O6 | + | H2O | ⟶ | 2HBr | + | C6H12O7 | |
dung dịch | rắn | lỏng | dung dịch | lỏng | |||||
nâu đỏ | trắng | không màu | không màu | không màu |
5nH2O | + | 6nCO2 | ⟶ | 6nO2 | + | (C6H10O5n | |
NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu |
MgCl2 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | BaCl2 | + | Mg(OH)2 | |
rắn | dung dịch | rắn | kt | ||||
không màu | trắng |
2H2O | + | 2NH3 | + | FeSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | Fe(OH)2 | |
lỏng | khí | rắn | rắn | kt | |||||
không màu,mùi khai | trắng xanh |
Na | + | C6H5CH2OH | ⟶ | 1/2H2 | + | C6H5CH2ONa | |
rắn | lỏng | khí | dd | ||||
không màu | không màu |
NaOH | + | NH2CH2COOH | ⟶ | H2O | + | NH2CH2COONa | |
dung dịch | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | trắng |
C6H5ONa | + | CH3COOH | ⟶ | C6H5OH | + | CH3COONa | |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
Ba(OH)2 | + | CuSO4 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | BaSO4 | |
dung dịch | rắn | dd | kt | ||||
trắng | trắng |
HNO2 | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | N2 | + | HOCH2COOH | |
lỏng | lỏng | lỏng | khí | lỏng | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | không màu |
C6H5OH | + | (CH3CO)2O | ⟶ | CH3COOH | + | CH3COOC6H5 | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
2C6H12O6 | + | Cu(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | (C6H11O6)2Cu | |
rắn | dd | lỏng | rắn | ||||
không màu | xanh | không màu | xanh lam |
CH3I | + | C2H5NH2 | ⟶ | HI | + | C2H5NHCH3 | |
rắn | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu |
Tổng hợp Phương trình thi Đại Học chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan