Phương trình hóa học Lớp 11

6HNO3 + S 2H2O + H2SO4 + 6NO2
dd đậm đặc rắn lỏng dd khí
không màu vàng không màu không màu nâu đỏ
10HNO3 + 4Zn 3H2O + NH4NO3 + 4Zn(NO3)2
dd rắn lỏng rắn
không màu ánh kim bạc xám không màu trắng
5KClO3 + 6P 5KCl + 3P2O5
2KNO3 2KNO2 + O2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
3Mg + N2 Mg3N2
rắn khí rắn
ánh kim xám không màu
2Mg + Si Mg2Si
rắn rắn
trắng bạc xám hoặc nâu rắn
2Mg + SiO2 Si + 2MgO
rắn rắn rắn rắn
MgCO3 MgO + CO2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
N2 + O2 2NO
khí khí khí
không màu không màu không màu
2NaHCO3 H2O + Na2CO3 + CO2
rắn khí rắn khí
trắng không màu trắng không màu
NaHCO3 + NaOH H2O + Na2CO3
dd dd lỏng dd
trắng không màu trắng
2NaOH + SiO2 H2O + Na2SiO3
rắn rắn khí rắn
4NH3 + 3O2 6H2O + 2N2
khí khí lỏng khí
không màu,mùi khai không màu không màu không màu
4NH3 + 5O2 6H2O + 4NO
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
NH4Cl HCl + NH3
rắn khí khí
trắng không màu không màu,mùi khai
NaNO2 + NH4Cl 2H2O + N2 + NaCl
rắn lỏng khí rắn
trắng trắng không màu không màu trắng
NH4HCO3 H2O + NH3 + CO2
rắn khí khí khí
không màu không màu,mùi khai không màu
NH4NO2 2H2O + N2
rắn lỏng khí
không màu không màu không màu
NH4NO3 2H2O + N2O
rắn lỏng khí
trắng không màu không màu
2NO + O2 2NO2
khí khí khí
không màu không màu nâu đỏ

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 11 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan