Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng nhiệt phân
Khái niệm: Phản ứng nhiệt phân là phản ứng phân hủy các hợp chất hóa học dưới tác dụng của nhiệt độ
Bản chất: Phân cắt các liên kết kém bền trong phân tử hợp chất vô cơ hay hữu cơ bởi nhiệt độ
Lưu ý:
1. Phản ứng nhiệt phân có thể thuộc phản ứng oxi hóa - khử hoặc không.
2. Phản ứng điện phân nóng chảy không thuộc phản ứng nhiệt phân ví nó phân hủy dưới tác dụng của dòng điện một chiều.
(CH3COO)2Ca | ⟶ | CaCO3 | + | CH3COCH3 | |
Rắn | kt | Dung dịch | |||
Trắng | Trắng | Không |
2AgCl | ⟶ | 2Ag | + | Cl2 | |
2AgNO3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NO2 | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | trắng bạc | nâu đỏ | không màu |
2AgOH | ⟶ | Ag2O | + | H2O | |
2Al | + | 6H2O | ⟶ | 2Al(OH)3 | + | 3H2 | |
rắn | lỏng | kt | khí | ||||
trắng xám | không màu | trắng | không màu |
2Al(OH)3 | ⟶ | Al2O3 | + | 3H2O | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
2Ba(NO3)2 | ⟶ | 2BaO | + | 4NO2 | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | nâu đỏ | không màu |
2CaOCl2 | ⟶ | O2 | + | 2CaCl2 | |
chất bột | khí | rắn | |||
trắng, xốp | không màu | trắng hoặc không màu |
2CaSO4 | ⟶ | 2CaO | + | O2 | + | 2SO2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | không màu | không màu |
2Mg | + | CO2 | ⟶ | C | + | 2MgO | |
rắn | khí | rắn | rắn | ||||
trắng bạc | không màu | trắng |
2Cu(NO3)2 | ⟶ | 2CuO | + | 4NO2 | + | O2 | |
dd | rắn | khí | khí | ||||
xanh lam | đen | nâu đỏ | không màu |
Cu(OH)2 | ⟶ | CuO | + | H2O | |
rắn | rắn | khí | |||
xanh lam | đen | không màu |
4CuO | ⇌ | O2 | + | 2Cu2O | |
rắn | khí | rắn | |||
đen | không màu | đỏ gạch |
4Fe(NO3)3 | ⟶ | 2Fe2O3 | + | 12NO2 | + | 3O2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
vàng nâu | đỏ | nâu | không màu |
Fe(OH)2 | ⟶ | FeO | + | H2O | |
2Fe2(SO4)3 | ⟶ | 2Fe2O3 | + | 6O2 | + | 6SO2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
vàng nâu | đỏ | không màu | không màu,mùi hắc |
H4P2O7 | ⟶ | H2O | + | 2HPO3 | |
dung dịch | lỏng | dung dịch | |||
không màu |
2HgO | ⟶ | 2Hg | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
đỏ - vàng | ánh bạc | không màu |
2KClO3 | ⟶ | 2KCl | + | 3O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
2KMnO4 | ⟶ | MnO2 | + | O2 | + | K2MnO4 | |
rắn | rắn | khí | r | ||||
đỏ tím | đen | không màu | lục thẫm |
Tổng hợp Phản ứng nhiệt phân chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan