Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 12
| C6H12O6 | + | 2[Ag(NH3)2]OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH2OH(CHOH)4COONH4 | |
| rắn | rắn | kt | lỏng | khí | dung dịch | ||||||
| không màu | trắng bạc | không màu | không màu |
| BaCl2 | + | NaHSO4 | ⟶ | HCl | + | NaCl | + | BaSO4 | |
| rắn | rắn | dung dịch | rắn | kt | |||||
| trắng | trắng | không màu | trắng | trắng keo |
| NaOH | + | C6H5COOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | C6H5COONa | |
| lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
| không màu | trắng | không màu | trắng |
| NaOH | + | HCOONH3CH2CH3 | ⟶ | H2O | + | HCOONa | + | CH3CH2NH2 | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
| không màu | không màu | trắng | không màu |
| Al | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | Al2(SO4)3 | + | FeSO4 | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
| trắng xám | trắng xanh | trắng xám | trắng hơi xanh |
| Ca | + | H2SO4 | ⟶ | H2 | + | CaSO4 | |
| rắn | dung dịch | khí | rắn | ||||
| trắng | không màu | không màu | trắng |
| 2NaOH | + | (CH3NH3)2CO3 | ⟶ | 2H2O | + | Na2CO3 | + | 2CH3NH2 | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
| không màu | trắng | không màu | trắng | không màu |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 12 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan
