Đăng nhập hoặc đăng ký miễn phí để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời sớm nhất !
Bạn hãy tìm chât hóa học mà bạn cần bằng cách nhập kí hiệu hóa học hoặc tên chất (Bằng tiếng Việt)
Một số ví dụ mẫu
Tên Tiếng Anh: Diarsenic trioxide; Arsenolite; Claudetite; Arsenic(III) oxide; Arsenous acid anhydride; Dirsenic trioxide; Arsenic trioxide; Arsenic oxide (As2O3); Arsenic oxide (AsO1.5); Arsenic sesquioxide; Arsenic sesquioxide (As2O3); Arsenic(III) trioxide; Arsenious oxide; Arsenious trioxide; Arsenous anhydride; Arsenous oxide; Trisenox; White arsenic; Arsenicum album; Rat-Killer
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 197.84140 ± 0.00094
Khối lượng riêng (kg/m3): 3.74
Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!