Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 12
CH3COOH | + | KOH | ⟶ | H2O | + | CH3COOK | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | |||||
không màu | không màu | không màu |
K2Cr2O7 | + | 2KOH | ⟶ | H2O | + | 2K2CrO4 | |
dung dịch | đậm đặc | lỏng | dung dịch | ||||
da cam | không màu | không màu | vàng |
2HCl | + | Cr(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | CrCl2 | |
dd | rắn | ||||||
vàng |
Al2O3 | + | 3H2O | + | 2NaOH | ⟶ | 2NaAl(OH)4 | |
rắn | lỏng | đậm đặc, nóng | rắn | ||||
không màu |
H2O | + | C12H22O11 | ⟶ | C6H12O6 | + | C6H12O6 | |
lỏng | rắn | rắn | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
HCl | + | H2NCH2COOH | ⟶ | ClH3NCH2COOH | |
dung dịch | dung dịch | dung dịch | |||
không màu | không màu |
HCl | + | H2NCH2COOH | ⟶ | ClH3NCH2COOH | |
lỏng | rắn | ||||
không màu |
NaOH | + | CH3COOCH3 | ⟶ | CH3COONa | + | CH3OH | |
dung dịch | rắn | rắn | lỏng | ||||
không màu | không màu | trắng | không màu |
Br2 | + | C6H12O6 | + | H2O | ⟶ | 2HBr | + | C6H12O7 | |
dung dịch | rắn | lỏng | dung dịch | lỏng | |||||
nâu đỏ | trắng | không màu | không màu | không màu |
NaOH | + | HCOOCH3 | ⟶ | CH3OH | + | HCOONa | |
dung dịch | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu,mùi táo | không màu |
(x +y/4 - O2 | + | CxHyO | ⟶ | H2O | + | xCO2 | |
khí | dung dịch | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu |
NaOH | + | CH3COOCHCH2 | ⟶ | CH3CHO | + | CH3COONa | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu |
nH2O | + | (C6H10O5n | ⟶ | nC6H12O6 | |
10HNO3 | + | Fe3O4 | ⟶ | 5H2O | + | NO | + | 3Fe(NO3)3 | |
lỏng | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu | không màu |
NaOH | + | C2H5Cl | ⟶ | C2H4 | + | H2O | + | NaCl | |
dung dịch | khí | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | trắng |
NaOH | + | NH2CH2COOH | ⟶ | H2O | + | NH2CH2COONa | |
dung dịch | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | trắng |
Mg | + | 2FeCl3 | ⟶ | 2FeCl2 | + | MgCl2 | |
rắn | rắn | dung dịch | rắn | ||||
trắng | vàng nâu | lục nhạt | trắng |
3Br2 | + | 10NaOH | + | 2Cr(OH)3 | ⟶ | 8H2O | + | 2Na2CrO4 | + | 6NaBr | |
dung dịch | dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | rắn | ||||||
không màu | không màu | trắng | không màu | vàng | vàng đậm |
HNO2 | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | N2 | + | HOCH2COOH | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | lỏng | |||||
không màu | không màu | không màu |
HNO2 | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | N2 | + | HOCH2COOH | |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 12 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan