Đăng ký

Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới

Đề bài

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

a)  Did you go to Mai's birthday party yesterday, Peter?

Yes, I did.

b) What did you do there?

I ate a lot of food. It was great.

c)  Did you do anything else?

We sang and danced happily.

d) Did you have a good time?

Yes, we did.

Tạm dịch:

a) Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter? Vâng, có.

b) Bạn đã làm gì ở đó? Tôi đã ăn nhiều thức ăn. Nó thật tuyệt.

c) Bạn đã làm điều gì khác nữa không? Chúng tôi hát và nhảy  múa thật vui.

d) Các bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ chứ? Vâng, đúng thế.

2. Point and say (Chỉ và đọc)

Click tại đây để nghe:

a) What did you do at the party?

We had nice food and drink.

b) What did you do at the party?

We had played hide-and-seek.

c) What did you do at the party?

We chatted with friends.

d) What did you do at the party?                                               

We watched cartoons.

Tạm dịch:

a) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã uống và ăn thức ăn ngon.

b) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã chơi trốn tìm.

c) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã trò chuyện với những người bạn.

d) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc?Chúng tôi đã xem nhiều phim hoạt hình.

3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em đã làm gì.

Did you...?                       

Yes I did. / No, I didn't.

How was it?                      

It was..                             

What did you do there?

I/We                          

Tạm dịch:

Bạn đã... phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không.

Nó như thế nào?

Nó là...

Bạn đã làm gì ở đó?

Tôi/Chúng tôi...

4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click tại đây để nghe:

Hướng dẫn giải

1.a   Nam's school had a sports festival

2.b Mai bought comic books.

3. b Phong enjoyed the food and drink

Audio script:

1. Linda: Where were you yesterday, Nam?

Nam: I was at school.

Linda: What did you do there?

Nam: We had a sports festival.

2. Linda: Did you join Sports Day, Mai?

Mai: No, I didn't. I went to the book fair.

Linda: Did you buy anything?

Mai: Yes, I bought some comic books.

3. Linda: Where were you yesterday, Phong?

Phong: I was at Peter's birthday party.

Linda: What did you do there?

Phong: We sang, danced and enjoyed the food and drink

 Linda: Sounds great!

Tạm dịch:

1. Trường của Nam có ngày hội thao.

2. Mai đã mua những quyển truyện tranh.

3.  Phong thích thức ăn và thức uống.

5. Write about you (Viết về em)

1.Where were you yesterday?

I was at school.                     

2. What did you do there?        

I played football with my friends.

3. Did you enjoy it?                   

Yes, I did.                             

Tạm dịch:

1. Bạn đã ở đâu vào hôm qua? Tôi đã ở trường.

2. Bạn đã làm gì ở đó? Tôi đã chơi bóng đá với những người bạn.

3. Bạn có thích nó không? Vâng, tôi thích.

6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Tic-tac-toe (Trò chơi cờ ca rô)

shoppe