Đề kiểm tra 15 phút Toán 9 Chương 1 Đại Số (có đáp...
- Câu 1 : Phần trắc nghiệm
A. 4
B. –4
C. ±4
D. 256
- Câu 2 : Biểu thức √3-2x xác định khi:
A. x>32
B. x<32
C. x≥32
D. x≤32
- Câu 3 : Kết quả của phép tính √8:√2 là:
A.4
B.2
C.2√2
D.√2
- Câu 4 : Biểu thức √(√2-3)2 có giá trị là:
A. √2- 3
B. -1
C. 7
D. 3-√2
- Câu 5 : Biểu thức √5x+3 xác định khi:
A. x>-35
B. x<-35
C. x≥-35
D. x≤-35
- Câu 6 : √x2 = 5 thì x bằng:
A.5
B.±25
C.-5
D.±5
- Câu 7 : Phương trình √x = a vô nghiệm với:
A.a > 0
B.a = 0
C.a < 0
D. mọi a
- Câu 8 : Kết quả phép tính √9-4√5 là:
A.3 - 2√5
B.√5 - 2
C.2-√5
D.Kết quả khác
- Câu 9 : Căn bậc hai số học của 25 là:
A. 5
B. – 5
C. ±5
D. 225
- Câu 10 : So sánh 9 và √79, ta có kết luận sau:
A.9 < √79
B.9 = √79
C.9 > √79
D. Không so sánh được
- Câu 11 : Biểu thức √5-2x xác định khi:
A. x>52
B. x≤52
C. x≥52
D. x<52
- Câu 12 : Giá trị của x để √2x+1=3 là:
A.13
B.14
C.1
D.4
- Câu 13 : Biểu thức √(1+x2)2 bằng :
A.1 + x2
B.-(1 + x2 )
C. 0
D. Kết quả khác
- Câu 14 : Biết √x2 = 13 thì x bằng:
A.13
B.169
C.±169
D.±13
- Câu 15 : Biểu thức -82√2 bằng:
A.√8
B. -√2
C.-2√2
D.-2
- Câu 16 : Giá trị của biểu thức √15-6√6+√15+6√6 bằng:
A.12√6
B.6
C.√30
D.3
- Câu 17 : Với a < 1 thì kết quả rút gọn biểu thức a-√a1-√a là:
A.-√a
B.√a
C.a
D.a + 1
- Câu 18 : Nếu x thỏa mãn điều kiện √3+√x=3thì x nhận giá trị là:
A.0
B.6
C.9
D.36
- Câu 19 : Biểu thức √x-4 xác định khi và chỉ khi
A.x > 4
B.x < 4
C.x ≥ 4
D.x ≤ 4
- Câu 20 : So sánh 6 và √41, ta có kết luận sau:
A.6 < √41
B.6 = √41
C.6 > √41
D. Không so sánh được
- Câu 21 : Biểu thức √(√7-3)2 bằng:
A.√7-3
B.3-√7
C.4
D.-4
- Câu 22 : √9x2y4 bằng:
A.3xy2
B.-3xy2
C.3|x|y2
D.3x2y4
- Câu 23 : Kết quả phép tính √7-2√6 là:
A.√6- 1
B.1 - √6
C. √6 - 2
D.2
- Câu 24 : Giá trị của biểu thức 7-√71-√7 bằng:
A.4√7
B.√7
C.7
D.-√7
- Câu 25 : Nếu √5+√x=5 thì x bằng:
A.0
B.5
C.100
D.400
- Câu 26 : Nghiệm của phương trình x2=16 là:
A.x = 4
B.x = -4
C.x = ±4
D.x = 16
- Câu 27 : Với a > 0,b > 0 thì √ab+ab√ba bằng:
A. 2
B. 2√abb
C. √ab
D. √2ab
- Câu 28 : Với giá trị nào của x thì biểu thức √3x5 không có nghĩa:
A.x < 0
B.x > 0
C.x ≥ 0
D.x ≤ 0
- Câu 29 : Đưa các thừa số ra ngoài dấu căn
- Câu 30 : Đưa thừa số ra ngoài dấu căn:
- Câu 31 : Đưa thừa số vào trong dấu căn:
- Câu 32 : Đưa thừa số vào trong dấu căn:
- Câu 33 : Rút gọn biểu thức:
- Câu 34 : Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa:
- Câu 35 : Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa:
- Câu 36 : Thực hiện các phép tính sau:
- Câu 37 : Thực hiện biểu thức sau:
- Câu 38 : Thực hiện biểu thức:
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 1 Căn bậc hai
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 2 Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức căn bậc hai
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 3 Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 4 Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 6 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 8 Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 9 Căn bậc ba
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 1 Hàm số y = ax^2 (a ≠ 0)
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 2 Đồ thị của hàm số y = ax^2 (a ≠ 0)
- - Trắc nghiệm Toán 9 Bài 3 Phương trình bậc hai một ẩn