Đề thi online - Luyện tập Hằng đẳng thức - Có lời...
- Câu 1 : Rút gọn biểu thức:a)A=(x2−3x+9)(x+3)−(54+x3)b)B=(x−1)2+2(x−1)(x+1)+(x+1)2+5c)C=9x2−2xy+19y2−2(3x−13y)(3x+13y)+(3x+13y)2
A a)27
b)4x2+8
c)49y2
B a)−27
b)4x2+5
c)49y2
C a)81
b)4x2+5
c)−23y2
D a)−27
b)4x2+5
c)23y2
- Câu 2 : Chứng minh đẳng thức: (a+b+c)2+a2+b2+c2=(a+b)2+(b+c)2+(c+a)2
A (a+b+c)2=(a+b)2+(b+c)2+(a+c)2
B (a+b+c)2+a2+b2+c2=(a+b)2+(b+c)2+(a+c)2
C (a+b+c)2=(a+b)2+(b+c)2+(a+c)2+a2+b2+c2
D (a+b+c)2+a2+b2+c2=2(a+b)2+2(b+c)2+2(a+c)2
- Câu 3 : Tính giá trị biểu thức:a)A=y2+4y+4 tại y=98;b)B=x3−3x2+8x−1 tại x=1.
A a)100
b)1
B a)100
b)5
C a)10000
b)1
D a)10000
b)5
- Câu 4 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức:a)A=4−x2+2xb)B=4x−x2c)C=x2−3x+y2+y+4
A a)maxA=5
b)maxB=4
c)minC=32
B a)maxA=1
b)maxB=2
c)minC=32
C a)minA=5
b)maxB=4
c)maxC=32
D a)maxA=5
b)maxB=0
c)minC=−12
Xem thêm
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 1 Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng
- - Trắc nghiệm Bài 2 Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân - Luyện tập - Toán 8
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 1 Nhân đơn thức với đa thức
- - Trắc nghiệm Hình học 8 Bài 1 Tứ giác
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 2 Nhân đa thức với đa thức
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 3 Những hằng đẳng thức đáng nhớ
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 4 Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 5 Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 6 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung
- - Trắc nghiệm Toán 8 Bài 7 Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức