HUSH
Đại học Khoa học Đại học Huế - Hue University of Sciences (HUSH)
Thông tin chung
Mã trường: DHT
Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, Huế, Việt Nam.
Điện thoại: (0234)3823290
Ngày thành lập: Năm 1957
Loại hình: Công lập
Trực thuộc: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: husc.edu.vn
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Huế năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 13 | |
| 2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20 | 13 | |
| 3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C14 | 13 | |
| 4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, D14 | 13 | |
| 5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 13 | |
| 6 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, D15 | 13 | |
| 7 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C14 | 13 | |
| 8 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 13.75 | |
| 9 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, D08 | 13 | |
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 13 | |
| 11 | 7440102 | Vật lí học | A00, A01 | 13 | |
| 12 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 13 | |
| 13 | 7440201 | Địa chất học | A00, B00, D07 | 13 | |
| 14 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | A00, B00, D07 | 13 | |
| 15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 13 | |
| 16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 13 | |
| 17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 13 | |
| 18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
| 19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 13 | |
| 20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, D07 | 13 | |
| 21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00, B00, D07 | 13 | |
| 22 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 13 | |
| 23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 13 | |
| 24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07 | 13 |
- Mã ngành: 7220104
Tên ngành: Hán - Nôm
Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7229001
Tên ngành: Triết học
Tổ hợp môn: C00, C19, C20 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7229010
Tên ngành: Lịch sử
Tổ hợp môn: C00, C19, C14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7229020
Tên ngành: Ngôn ngữ học
Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7229030
Tên ngành: Văn học
Tổ hợp môn: C00, C19, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310301
Tên ngành: Xã hội học
Tổ hợp môn: C00, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7310608
Tên ngành: Đông phương học
Tổ hợp môn: C00, C19, C14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7320101
Tên ngành: Báo chí
Tổ hợp môn: C00, D01, D15 - Điểm chuẩn NV1: 13.75 - Mã ngành: 7420101
Tên ngành: Sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7420201
Tên ngành: Công nghệ sinh học
Tổ hợp môn: A00, B00, D08 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440102
Tên ngành: Vật lí học
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440112
Tên ngành: Hoá học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440201
Tên ngành: Địa chất học
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440217
Tên ngành: Địa lí tự nhiên
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7440301
Tên ngành: Khoa học môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7460101
Tên ngành: Toán học
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7460112
Tên ngành: Toán ứng dụng
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7480201
Tên ngành: Công nghệ thông tin
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13.5 - Mã ngành: 7510302
Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
Tổ hợp môn: A00, A01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7520501
Tên ngành: Kỹ thuật địa chất
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7520503
Tên ngành: Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7580101
Tên ngành: Kiến trúc
Tổ hợp môn: V00, V01 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7760101
Tên ngành: Công tác xã hội
Tổ hợp môn: C00, D01, D14 - Điểm chuẩn NV1: 13 - Mã ngành: 7850101
Tên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường
Tổ hợp môn: A00, B00, D07 - Điểm chuẩn NV1: 13

