Hướng dẫn soạn bài Từ đồng nghĩa
 89
 từ Soạn bài 
 I. KIẾN THỨC CƠ BẢN
II. RÈN LUYỆN KĨ NĂNG
|   Từ thuần Việt   |    Từ Hán Việt đồng nghĩa   |    Từ thuần Việt   |    Từ Hán Việt đồng nghĩa   |  
|   gan dạ   |    |    của cải   |    |  
|   nhà thơ   |    |    nước ngoài   |    |  
|   mổ xẻ   |    |    chó biển   |    |  
|   đòi hỏi   |    |    năm học   |    |  
|   loài người   |    |    thay mặt   |    |  
|   - máy thu thanh   |    - xe hơi   |  
|   - sinh tố   |    - dương cầm   |  
